CÓ LẼ CÔ ĐÃ KHÓC. VỀ SAU, CÔ KHÔNG BIẾT cô đã bắt đầu khóc tự bao giờ. Cô đã để quên chiếc ô, và mưa làm tóc cô ướt sũng, dính bết vào đầu. Mưa chảy xuống cổ, xuống lưng, xuống phía trước ngực áo. Cô mệt mỏi rã rượi, không còn đủ sức để dựng cổ áo lên hay quấn khăn quanh cổ nữa. Những người qua đường nâng ô của họ lên, liếc nhìn cô rồi sau đó nhìn nhau. Cô há miệng thở.
Cô không có đích đến, không biết mình đang đi đâu. Những ý nghĩ liền mạch không chịu định hình. Cô nhớ tên của khách sạn, nhưng cô không muốn về đó, không muốn ở trong đó với những người khác. Không muốn ở một mình trong phòng.
Cô thoáng nghĩ đến một rạp chiếu phim làm nơi trú ẩn.
Cô bước khỏi vệ đường và, theo thói quen, nhìn ngược hướng. Một chiếc taxi trờ tới. Kathryn đứng im, chờ người lái xe chồm qua cửa sổ và quát to với cô. Nhưng ông ta vẫn kiên nhẫn chờ cô băng qua đường.
Cô biết mình không khỏe và bắt đầu cảm thấy lo lắng, sợ rằng cô có thể vô tình bước chân vào một hố công trình, có thể vấp chân vào vệ đường, có thể bị một chiếc xe bus đỏ đâm phải. Cô chui vào một buồng điện thoại công cộng để đặt mình trong một chiếc két an toàn. Cô mừng vì không còn bị ướt nữa, cảm nhận sự khô ráo của buồng điện thoại. Cô cởi áo choàng ra rồi dùng mặt trong của áo để lau mặt, nhưng hành động này gợi cô nhớ đến một việc mà cô không muốn nghĩ tới. Một cơn đau đầu ập đến, xoáy sau gáy cô, và cô tự hỏi trong xắc tay có thuốc Advil không.
Một người đàn ông đứng đợi vẻ nôn nóng bên ngoài buồng điện thoại, rồi gõ lên cửa kính. Ông ta cần dùng điện thoại, Kathryn đọc được lời nói từ môi ông ta. Cô mặc áo choàng lên rồi lại đi ra ngoài trời mưa. Cô đi dọc một con phố nhộn nhịp dài bất tận. Xe cộ làm nước bắn tung tóe lên vỉa hè, phát ra tiếng xì xì trên đường. Người ta đi qua cạnh cô, đầu cúi xuống để tránh mưa. Không mũ không ô, cô khó nhìn thấy rõ ràng. Cô nghĩ đến việc tìm một cửa hàng bách hóa, mua một chiếc ô, có thể là một chiếc áo mưa.
Ở góc đường, cô thấy hai người đàn ông mặc măng tô đang cười lớn tiếng. Họ che ô màu đen và xách cặp da màu nâu. Họ đi vào qua một cánh cửa. Sau cửa có ánh sáng, cửa kính mờ, tiếng cười vui vẻ của nhiều người. Trời đã tối, bây giờ đã là đêm, và có lẽ sẽ an toàn cho cô khi vào trong.
Bên trong quán rượu, mùi len ướt xộc lên mũi cô. Cô thích sự ấm áp của không gian bên trong này. Cặp kính của người đàn ông ngay trước mặt cô nhòe hơi nước, và anh ta cười với người đi cùng mình. Một người đàn ông ở sau quầy bar đưa cho cô một chiếc khăn. Có người đã dùng nó trước cô; nó ẩm, mềm và có mùi nước hoa sau khi cạo râu. Cô lau tóc như thường làm sau khi tắm, và cô nhận thấy những người đàn ông đang nhìn cô. Trước mặt họ là những cốc bia, nó làm cô thấy khát. Những người đàn ông từ từ tách ra, nhường một ghế cho cô. Bên kia quầy bar, hai người phụ nữ mặc vest màu xanh gần như giống nhau đang trò chuyện sôi nổi. Mọi người đều đang nói chuyện với một ai đó. Đó có thể là một bữa tiệc, chỉ có điều những người ở đây trông vui vẻ hơn so với những người đi tiệc bình thường.
Khi người pha rượu lấy chiếc khăn lại, cô chỉ vào máy rót bia. Bia rót ra có màu đồng. Ánh sáng lóng lánh trên những bề mặt đánh bóng, những người đàn ông hút thuốc phì phèo. Trên trần nhà lơ lửng một làn khói xanh.
Cô khát khô cổ và uống bia như uống nước. Cô cảm thấy nó cháy trong dạ dày mình, một cảm giác thật dễ chịu. Cô tháo giày ra, cảm thấy nhớp nháp vì nước mưa, rồi đặt chân lên sàn. Cô nhìn xuống, thấy áo của mình đã trở nên gần như trong suốt vì ướt mưa, cô kéo áo choàng quanh người để che lại. Người pha rượu quay về phía cô và nhướn một lông mày lên. Cô gật đầu trả lời, và anh ta đưa cô một ly bia nữa. Cảm giác ấm áp, điều mà cô xác định mình đang cần, đã lan tỏa qua tay chân cô, đến các đầu ngón tay và ngón chân.
Thỉnh thoảng, cô nghe được những từ ngữ xung quanh mình, những mẩu đối thoại. Người ta đang làm ăn. Những lời tán tỉnh.
Cơn đau đầu của cô tăng thêm, chuyển về phía thái dương. Cô hỏi xin người pha rượu một viên aspirin. Một người đàn ông có ria mép liếc nhìn sang cô. Phía trên quầy bar có một biển quảng cáo bia Guinness, và cô nhận ra loại đó là loại nước uống màu đen trong những chiếc ly trên quầy. Jack thỉnh thoảng lại đem loại bia ấy về nhà. Đó là một chuyện mà cô không còn muốn nghĩ đến nữa. Quầy bar ướt sũng vì những ly bia, cô sẽ bão hòa với mùi bia mất.
Sau một lúc, cô cần đi nhà vệ sinh, nhưng cô không muốn rời khỏi ghế. Cô nghĩ mình nên gọi một ly bia thứ ba, đề phòng trường hợp cô mất chỗ ngồi và không thể gọi thêm được nữa. Người pha rượu phớt lờ bàn tay đưa lên của cô, nhưng những người phụ nữ phía bên kia quầy bar thì nhìn thấy. Họ nói với nhau trong lúc nhìn cô.
Người pha rượu, cuối cùng cũng nhìn thấy cô, tỏ vẻ ít thân thiện hơn khi nãy. Có lẽ có một quy tắc nào đó của quán rượu mà cô đã không tuân thủ. Khi cuối cùng anh ta hỏi cô có muốn uống ly thứ ba hay không, cô lắc đầu và đứng dậy, lấy áo choàng trên ghế. Cô nhấc lớp áo dạ lên khỏi ghế ngồi bằng nhựa. Cô cố gắng bước đi thật vững, xuyên qua đám đông những người đàn ông, đàn bà đang đứng cầm nước uống của họ trong tay. Hẳn lúc này họ vừa mới rời nhiệm sở, cô nghĩ, và cô thắc mắc ở London thì chính xác lúc đó là mấy giờ. Cô thấy chân dính một thứ gì đấy và nhận ra cô đã bỏ quên giày ở quầy bar. Cô quay lưng, nhưng không nhìn thấy đường quay lại. Cô phải đi vệ sinh ngay lúc này và không thể tìm được lối đi nữa. Cô đi theo bảng chỉ dẫn để đến nhà vệ sinh. Trông có vẻ thẳng hướng đến không ngờ.
Thật là nhẹ nhõm khi được ở một mình trong một căn phòng.
Sau đó, cô gặp khó khăn khi mang tất trở lại. Cô nhớ đến lúc phải kéo một chiếc áo tắm ướt sũng lúc còn bé. Cô loay hoay trong căn phòng hẹp. Phía dưới chiếc tất của cô rất bẩn. Cô nghĩ đến việc cởi bỏ chúng ra, có lẽ cởi ra sẽ dễ hơn là kéo lên, nhưng rồi cô nghĩ mình sẽ bị lạnh nếu không mang tất. Dạ dày cô dọa biểu tình từng cơn, nhưng cô cố kiềm cơn buồn nôn lại.
Cô rửa tay trong một chiếc bồn rửa bẩn thỉu và nhìn mình trong gương. Người phụ nữ phản chiếu trong đó không phải là cô, cô nghĩ. Tóc quá đen, quá bẹp sát vào đầu. Mascara lấm lem dưới mắt, phấn trang điểm nhòe nhoẹt. Đôi mắt có một đường viền hồng, tròng mắt nổi mạch máu. Đôi môi trắng bệch, dù khuôn mặt thì đỏ bừng.
Một người đàn bà vô gia cư, cô thầm nghĩ.
Cô lau khô tay bằng một chiếc khăn, rồi mở cửa. Cô đi qua một chiếc điện thoại gắn trên tường. Cô cảm thấy muốn nói chuyện với Mattie mãnh liệt. Đó là sự thôi thúc về thể xác; cô cảm thấy nó ở giữa người cô, ở nơi người phụ nữ muốn ôm một đứa bé.
Cô cố gắng làm theo chỉ dẫn in trên một tấm bảng cạnh điện thoại, nhưng sau vài lần thì bỏ cuộc. Cô nhờ một người đàn ông trung niên mặc áo khoác bạc màu đang trên đường đi nhà vệ sinh giúp cô. Cô đọc số điện thoại cho ông ta, cảm thấy an ủi vì cô vẫn còn nhớ số. Khi đã gọi được, ông ta đưa ống nghe cho cô rồi nhìn vào áo cô. Ông ta đi vào phòng vệ sinh nam, và quá muộn rồi, cô nhớ ra mình quên cảm ơn ông.
Điện thoại reo sáu hoặc bảy lần. Một cánh cửa đóng sầm, một chiếc ly bị vỡ, một người phụ nữ cười cao giọng, tiếng cười lảnh lót vượt lên tất cả những âm thanh khác. Kathryn nôn nóng muốn nghe tiếng Mattie. Điện thoại vẫn đang reo. Cô nhất định không gác máy.
“A lô?”
Giọng nói hổn hển, như nó đang vật lộn hay chạy bộ.
“Mattie!” Kathryn bật khóc, trút hết tâm can xuyên qua đại dương. “Tạ ơn Chúa con có ở nhà.”
“Mẹ, có chuyện gì vậy? Mẹ không sao chứ?”
Kathryn xốc lại tinh thần. Cô không muốn làm con gái sợ. “Con khỏe không?” cô hỏi bằng giọng bình tĩnh hơn.
“Ừm… con khỏe.” Giọng của Mattie vẫn còn vẻ nghi ngại. Thăm dò.
Kathryn cố gắng nói bằng giọng vui vẻ hơn. “Mẹ đang ở London,” cô nói. “Ở đây tuyệt lắm.”
“Mẹ, mẹ đang làm gì vậy?”
Có tiếng nhạc ở phía sau. Một đĩa nhạc của Mattie. Ban nhạc Sublime, Kathryn nghĩ. Phải, chắc chắn là Sublime.
“Con mở nhạc nhỏ một chút được không?” Kathryn hỏi, cô đã nhét một ngón tay vào lỗ tai để tránh tiếng ồn ở quán rượu. “Mẹ không nghe được con.”
Kathryn đợi Mattie quay trở lại. Những người uống rượu quanh quầy bar đã dồn về các góc bàn. Bên cạnh cô, một người đàn ông và một phụ nữ cầm ly bia trên tay và hét vào tai của nhau.
“Thế nào,” con gái cô nói khi đã quay lại.
“Trời đang mưa,” Kathryn nói. “Mẹ đang ở trong quán rượu. Mẹ mới đi dạo loanh quanh. Ngắm cảnh.”
“Chú gì đó có đi với mẹ không?”
“Chú ấy tên là Robert.”
“Sao cũng được.”
“Bây giờ thì không.”
“Mẹ à, mẹ có chắc là mẹ không sao chứ?”
“Ừ, mẹ ổn mà. Con đang làm gì đấy?”
“Chẳng làm gì hết.”
“Nghe giọng con hổn hển quá,” Kathryn nói.
“Thế ạ?” Mattie dừng một chút. “Mẹ, bây giờ con không nói chuyện được.”
“Bà Julia có ở đó không?”
“Bà đang ở cửa hàng.”
“Sao con không nói chuyện được?”
Ở phía sau, Kathryn nghe một phần của câu nói, những từ nghèn nghẹt. Giọng nam.
“Mattie?”
Cô nghe tiếng con gái thì thầm. Một tiếng cười kiềm nén. Một phần câu nữa. Một giọng nam không thể nhầm lẫn.
“Mattie? Có chuyện gì vậy? Ai đang ở đó?”
“Không ai cả. Mẹ à, con phải đi đây.”
Phía trên điện thoại, ở trên tường, có những cái tên và số điện thoại viết bằng bút bi và bút lông màu. Có một dòng là Roland ở Margaret’s.
“Mattie, ai đang ở đó? Mẹ nghe tiếng của ai đó.”
“À, là Tommy đấy mà.”
“Tommy Arsenault?”
“Vâng.”
“Mattie…”
“Jason và con chia tay rồi.”
Người đàn ông ngồi cạnh cô bị xô đẩy, và ông ta làm đổ bia lên tay áo của Kathryn. Ông ta cười vẻ hối lỗi rồi cố gắng vô vọng lau chỗ bia đổ bằng tay.
“Chuyện đó xảy ra khi nào?” Kathryn hỏi.
“Tối hôm qua. Ở đó mấy giờ rồi ạ?”
Kathryn nhìn đồng hồ, cô chưa chỉnh lại giờ London. Cô nhẩm tính. “Năm giờ bốn mươi lăm.”
“Năm tiếng,” Mattie nói.
“Sao con chia tay với Jason?” Kathryn hỏi, không muốn đổi đề tài.
“Con nghĩ chúng con không còn điểm chung nào nữa.”
“Ôi, Mattie…”
“Không sao đâu, mẹ. Thật đấy, không sao đâu.”
“Con và Tommy đang làm gì đấy?”
“Chỉ ngồi chơi thôi. Mẹ à, con phải đi đây.”
Kathryn cố gắng trấn tĩnh một lần nữa.
“Hôm nay con định làm gì?”
“Con không biết nữa, mẹ à. Bên ngoài trời nắng rồi, nhưng vẫn còn nhiều tuyết lắm. Mẹ chắc là mẹ không sao chứ?”
Kathryn nghĩ đến việc trả lời không để giữ Mattie trên điện thoại, nhưng cô biết đó là kiểu mặc cả tệ nhất mà bố mẹ có thể làm với con cái.
“Mẹ không sao mà,” Kathryn đáp. “Thật đấy.”
“Mẹ, con phải đi đây.”
“Tối mai mẹ sẽ về nhà.”
“Hay quá. Thật tình, con phải đi đây.”
“Mẹ yêu con,” Kathryn nói, muốn níu kéo giọng nói của con gái.
“Con yêu mẹ,” Mattie nói nhanh.
Giờ thì tự do để đi rồi.
Kathryn nghe tiếng gác máy xuyên đại dương.
Cô ngả đầu dựa vào tường. Một thanh niên mặc đồ vest kẻ sọc kiên nhẫn đứng đợi cạnh cô và rồi, cuối cùng, cầm lấy ống nghe từ tay cô.
***
Cô bò dưới rừng chân người, lấy lại đôi giày ở quầy bar, rồi đi ra ngoài trời mưa. Cô mua một chiếc ô ở một sạp báo, thầm nghĩ trong lúc trả tiền rằng ngành sản xuất ô ở Anh hẳn phải là một ngành hái bộn tiền. Cô cảm thấy thoáng thương cảm cho bản thân và nghĩ rằng ngoài tất cả những chuyện khác, cô chắc chắn sẽ bị cảm lạnh. Bà Julia có một giả thuyết là nếu người nào khóc ở nơi công cộng thì người đó sẽ bị cảm lạnh. Không hẳn là do hậu quả của việc thể hiện cảm xúc mà là do màng nhầy bị kích ứng trước những vi khuẩn lạ. Kathryn cảm thấy lòng chợt dâng lên nỗi nhớ bà Julia, muốn nhìn thấy bà mặc áo choàng tắm, muốn một tách trà.
Kathryn ngạc nhiên trước sự che chắn của chiếc ô (một thiết kế tuyệt hảo, cô thầm nghĩ) và thật lòng biết ơn sự ẩn danh mà nó đem lại. Nếu cô cẩn thận quan sát những bàn chân xung quanh mình, cô có thể giấu khuôn mặt mình khỏi những người đi ngang qua; chiếc ô có công dụng như một chiếc mạng che mặt.
Toàn thể London đang mưa, cô thầm nghĩ, trong khi Ely lại đang tắm trong nắng.
Cô đi bộ đến khi tìm thấy một công viên. Cô nghĩ có lẽ không nên vào công viên vào buổi tối, dù những ngọn đèn soi sáng cạnh các băng ghế. Mưa đã ngớt một chút, giờ đây chỉ còn là mưa phùn. Cỏ đã chuyển thành màu xám dưới ánh đèn. Cô đi đến một băng ghế màu đen và ngồi xuống.
Cô đang ngồi cạnh một thứ trông như vườn hồng hình tròn. Ánh đèn soi sáng những mũi nhọn của các thân cây bị chiết, và hàng rào trông thật đáng sợ. Kathryn thầm nghĩ: Đó không chỉ là phản bội mình, mà còn là phản bội Mattie và bà Julia. Một sự vi phạm vòng tròn gia đình.
Mưa tạnh hẳn, cô đặt ô lên băng ghế. Chiếc khăn choàng chenille sau quá trình di chuyển đã bị bung ở một góc. Cô vân vê mũi đan bị lỏng, kéo nó thẳng lại. Cô có thể sửa nó khi về đến nhà, đan lại góc khăn với một sợi chenille khác. Cô kéo sợi len mạnh hơn một chút, gỡ ra sáu hoặc bảy mũi đan, một hành động dễ chịu đến kỳ lạ. Cô lại tiếp tục kéo sợi len, cảm nhận những mũi đan nhỏ xíu run rẩy rời ra.
Cô tháo hết hàng này đến hàng khác. Sợi len tạo thành một mớ lỏng lẻo và dễ chịu trên đầu gối cô, trên mắt cá chân cô. Jack đã tặng cô chiếc khăn choàng này trong ngày sinh nhật cô.
Kathryn cứ kéo cho đến khi có được một đống sợi chenille gần bằng một đống lá nhỏ. Cô để sợi len cuối cùng rơi xuống bãi cỏ. Cô nhét bàn tay lạnh cóng vào túi áo choàng.
Giờ đây cô phải viết lại toàn bộ ký ức của mình.
Một ông già mặc áo mưa màu nâu vàng dừng lại trước mặt cô. Có lẽ ông cảm thấy lo lắng khi thấy một người phụ nữ ngồi trên băng ghế ướt với một đống len dưới chân. Có thể ông đã có vợ và đang nghĩ đến vợ của mình. Vào khoảnh khắc trước khi ông kịp hỏi thăm Kathryn, cô đã cất tiếng chào và cúi xuống nhặt len lên. Cô tìm thấy một đầu và nhanh tay cuộn sợi chenille lại thành một quả bóng, với thao tác thuần thục.
Cô mỉm cười.
“Thời tiết thật kinh khủng,” ông nói.
“Vâng, đúng vậy,” cô đáp vẻ dễ chịu.
Có vẻ hài lòng với biểu hiện của Kathryn, ông già đi tiếp.
Khi ông ấy đi rồi, Kathryn nhét cuộn len xuống dưới băng ghế. Cô nghĩ: Mình chẳng biết gì về đời sống tình dục của con gái, mà mình cũng chẳng biết gì về đời sống tình dục của chồng mình.
Xa xa, cô thấy những quầng sáng từ những ngọn đèn đường, một chuỗi đèn phanh xe ô tô, một đôi tình nhân chạy qua đường. Mưa lại rơi. Họ mặc áo đi mưa dài, cô gái mang giày cao gót. Họ cúi sát cằm vào người để tránh mưa. Người đàn ông dùng một tay giữ áo đi mưa sát phía trước người, tay kia quàng qua vai cô gái, hối thúc cô tiến về trước trước khi đèn tín hiệu đổi màu.
Muire Boland và Jack có thể đã làm như thế ở thành phố này, cô thầm nghĩ. Chạy cho kịp đèn đỏ. Trên đường đến nơi ăn tối, đến quán rượu. Đến nhà hát. Đến một bữa tiệc để gặp gỡ những người khác. Đến một chiếc giường.
Cuộc hôn nhân của Muire Boland có trọng lượng. Hai đứa con so với một đứa. Hai đứa còn nhỏ.
Và rồi cô nghĩ: Làm sao có thể nghĩ một cuộc hôn nhân tạo ra những đứa con đẹp đẽ như thế là vô hiệu lực?
***
Cô bước đi đến khi trông thấy từ xa một bảng hiệu rõ rệt, một mặt tiền mà cô nhận ra. Lúc cô bước vào, khách sạn rất yên ắng, chỉ có một nhân viên đứng dưới ánh đèn sau quầy lễ tân chào đón cô. Khi đi đến thang máy, cô cảm thấy quần áo của mình thật nặng nề và sũng nước.
Cô cảm thấy cực kỳ nhẹ nhõm khi nhớ được số phòng của mình. Khi cô tra chìa khóa vào ổ, Robert đi ra từ phòng cạnh bên.
“Chúa ơi,” ananh thốt lên. Trán anh nhăn lại, cà vạt nới lỏng đến giữa ngực. “Tôi đã phát điên vì lo lắng không biết chuyện gì xảy ra với cô,” anh nói.
Cô chớp mắt trong ánh đèn chói chang của hành lang rồi vén tóc khỏi mặt.
“Cô có biết mấy giờ rồi không?” anh hỏi. Giọng anh nghe đầy vẻ lo lắng thật lòng, như một ông bố lo lắng cho đứa con lêu lổng.
Cô không biết.
“Một giờ sáng rồi,” anh thông báo với cô.
Cô rút chìa khóa ra rồi đi sang chỗ Robert đang đứng, giữ cánh cửa mở. Qua khung cửa hẹp, cô thấy một bữa ăn, hầu như còn nguyên, trên một chiếc khay ở chân giường. Từ ngoài hành lang vẫn nghe thấy căn phòng ngập mùi thuốc lá.
“Vào đi,” Robert nói. “Nhìn cô thê thảm quá.”
Khi đã vào trong phòng, cô để áo choàng rơi từ vai xuống đất.
“Thật sự trông cô rất bẩn,” Robert nói.
Cô rút chân ra khỏi giày, đôi giày đã không còn nguyên hình dạng và màu sắc cũ nữa. Anh kéo một chiếc ghế từ bàn làm việc ra.
“Ngồi xuống đi.”
Cô làm theo lời anh bảo. Anh ngồi trên giường, nhìn cô, đầu gối họ chạm nhau – đôi tất ướt của cô, quần len xám của anh. Anh mặc áo trắng, không phải chiếc mà anh mặc lúc ăn trưa. Trông anh như một người khác, mệt mỏi và kiệt sức, đuôi mắt đầy nếp nhăn, một người già hơn buổi trưa nay. Cô tưởng tượng bản thân mình cũng đã già nua thấy rõ.
Anh nắm tay cô. Bàn tay cô có cảm giác như bị những ngón tay dài của anh nuốt chửng.
“Kể cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra.”
“Tôi đi ra ngoài. Chỉ bước đi thôi. Tôi không biết mình đã đi đâu. Có, tôi biết. Tôi đến một quán rượu và uống bia. Tôi đi đến một vườn hồng và tháo gỡ chiếc khăn choàng.”
“Tháo gỡ chiếc khăn choàng.”
“Tháo gỡ cuộc đời tôi, ý tôi là thế.”
“Tôi đoán là việc này rất tệ,” anh nói.
“Anh có thể nói vậy.”
“Tôi ngồi đợi ba mươi lăm phút, sau đó tôi đi theo cô đến địa chỉ đó. Hẳn cô đã đi rồi. Tôi đi lên đi xuống con đường trong suốt nửa giờ, rồi tôi thấy một người phụ nữ không phải là cô rời khỏi tòa nhà. Cô ta có hai con nhỏ.”
Kathryn nhìn phần bánh mì sandwich trên khay thức ăn. Chắc là bánh kẹp thịt gà tây.
“Tôi nghĩ mình đói rồi,” cô nói.
Robert đưa tay xuống cầm miếng sandwich lên, rồi đưa nó cho cô. Cô giữ thăng bằng chiếc đĩa trên đùi, khẽ rùng mình.
“Ăn một chút đi, rồi đi ngâm bồn nước nóng. Cô muốn tôi gọi món gì để uống không?”
“Không, tôi nghĩ tôi uống đủ rồi. Anh đang chăm sóc tôi như con gái vậy.”
“Chúa ơi, Kathryn.”
Miếng thịt trong bánh sandwich bị ép mỏng đến nỗi có vị như nhựa trơn trên lưỡi cô. Cô đặt miếng sandwich xuống.
“Tôi đã định gọi điện báo cảnh sát,” anh nói. “Tôi đã gọi đến số điện thoại nơi cô đến. Gọi đi gọi lại. Không có ai nghe máy cả.”
“Chúng là con của Jack.”
Anh không tỏ vẻ ngạc nhiên.
“Anh cũng đoán được rồi,” cô nói tiếp.
“Đó là một khả năng. Tôi không nghĩ đến chuyện con cái. Đó là cô ta à? Muire Boland? Rời khỏi tòa nhà? Là…?”
“Vợ anh ấy,” cô đáp. “Họ đã kết hôn. Trong nhà thờ.”
Anh ngồi lui lại. Cô quan sát vẻ không tin miễn cưỡng chuyển thành tin.
“Trong một nhà thờ Công giáo,” Kathryn nói.
“Khi nào?”
“Bốn năm rưỡi trước.”
Trên giường có một chiếc túi du lịch đã mở. Chiếc áo anh mặc lúc ăn trưa lộ ra khỏi túi. Một phần tờ báo đã rơi từ giường xuống đất. Trên bàn có một chai nước suối vơi một nửa.
Cô thấy anh đang quan sát cô, như một bác sĩ đang thăm khám cho bệnh nhân. Tìm trên mặt những dấu hiệu bệnh tật.
“Tôi đã vượt qua phần tồi tệ nhất của chuyện này rồi,” cô nói.
“Quần áo cô hỏng hết rồi.”
“Chúng sẽ khô thôi.”
Anh nắm lấy đầu gối cô.
“Tôi rất tiếc, Kathryn à.”
“Tôi muốn về nhà.”
“Chúng ta sẽ về,” anh nói. “Ngay sáng mai. Chúng ta sẽ đổi vé máy bay.”
“Lẽ ra tôi không nên đến,” cô nói, đưa đĩa thức ăn lại cho anh.
“Đúng.”
“Anh đã cố cảnh báo tôi.”
Anh nhìn đi nơi khác.
“Tôi đói lắm,” cô nói. “Nhưng tôi không nuốt nổi món này.”
“Tôi sẽ gọi cho cô hoa quả và phô mai. Một ít xúp.”
“Vậy cũng được.”
Cô đứng dậy, rồi lảo đảo. Cô cảm thấy choáng váng.
Anh đứng lên với cô, và cô áp trán vào áo anh.
“Suốt những năm đó,” cô nói, “tất cả chỉ là giả dối.”
“Shhhh…”
“Anh ấy có một đứa con trai, Robert ạ. Và một đứa con gái nữa.”
Anh ôm cô gần hơn, cố gắng an ủi cô.
“Tất cả những lần chúng tôi gần gũi nhau,” cô nói. “Trong bốn năm rưỡi trời, tôi gần gũi với người đàn ông có người đàn bà khác. Một người vợ khác. Tôi đã làm nhiều việc. Chúng tôi đã làm nhiều việc. Tôi có thể nhớ những việc ấy…”
“Mọi việc ổn rồi.”
“Không ổn đâu. Tôi đã gửi cho anh ấy những lời yêu thương. Tôi viết lên thiệp cho anh ấy. Anh ấy đã nhận chúng.”
Robert xoa lưng cô.
“Dù sao thì thà biết được vẫn tốt hơn,” cô nói.
“Có thể.”
“Không sống giả dối thì tốt hơn.”
Cô cảm thấy một sự thay đổi nhanh trong hơi thở của anh, như một tiếng nấc cụt. Cô lùi người lại và thấy anh đang mệt mỏi. Anh dụi mắt.
“Tôi đi tắm đây,” cô nói. “Tôi xin lỗi đã làm anh lo lắng. Tôi nên gọi điện mới phải.”
Anh đưa một tay lên như để nói cô không cần xin lỗi. “Quan trọng là cô đã về rồi,” anh nói, và cô có thể thấy sự căng thẳng vì không biết trên mặt anh.
“Cô đứng còn không vững nữa,” anh nói.
“Tôi muốn tắm ở đây. Tôi không muốn ở một mình trong phòng. Tắm xong tôi sẽ ổn thôi.”
Cô nhận thấy anh không tin rằng cô sẽ ổn.
***
Cô mở nước nóng rồi trút lọ sữa tắm vào bồn, làm sủi bọt. Sau khi trút bỏ quần áo, cô giật mình nhận ra quần áo mình thật bẩn thỉu, một phần chân váy đã bị bung chỉ. Cô đứng trần truồng giữa phòng. Cô giẫm những bước chân bẩn lên nền gạch trắng. Trên kệ bằng kính có xếp khăn tắm và một chiếc rổ xinh xắn đựng đồ vệ sinh cá nhân.
Cô nhúng một chân vào nước và nhăn mặt, rồi bước hẳn vào. Từ từ, cô chìm xuống bồn tắm.
Cô gội đầu và rửa mặt bằng nước đã pha xà phòng, mệt đến nỗi không buồn dùng dầu gội. Cô kéo một chiếc khăn trên kệ xuống, cuộn lại, rồi đặt nó lên đầu bồn tắm. Cô ngả ra sau, tựa cổ lên chiếc khăn.
Một túi đựng đồ vệ sinh bằng da được đặt tạm trên bồn rửa mặt nhỏ bằng sứ. Chiếc áo khoác có nút màu vàng treo trên móc ở phía sau cửa. Bên kia cửa, cô nghe thấy tiếng gõ, tiếng cửa mở, một cuộc trò chuyện ngắn, một khoảng dừng, rồi sau đó cửa đóng lại. Phục vụ phòng, cô nghĩ. Cô ước gì mình đã gọi một tách trà. Một tách trà sẽ là món hoàn hảo nhất.
Cửa sổ hình hộp đang mở hé, cô nghe thấy âm thanh đường phố vọng lên từ dưới, tiếng ồn xe cộ, một tiếng quát tháo xa xa. Ngay cả vào lúc một giờ sáng.
Cô cảm thấy buồn ngủ và nhắm mắt lại. Dù nước làm cô nổi lên, nhưng việc di chuyển cơ thể hoặc leo ra khỏi bồn tắm cũng khiến cô phải ra sức. Cô bảo mình làm cho đầu óc trống rỗng, chỉ nghĩ đến nước nóng, xà phòng, không nghĩ đến gì khác.
Khi cửa mở ra, cô không động đậy, không cố gắng che người lại, dù bong bóng xà phòng đã tan bớt và phần trên ngực có thể lộ ra.
Đầu gối cô nhô lên khỏi mặt nước đầy bọt như những ngọn núi lửa. Ngón chân cô vờn sợi dây nối miếng nút bồn tắm.
Anh đã gọi trà. Một ly rượu mạnh.
Anh đặt tách trà và ly rượu lên thành bồn tắm. Anh lùi lại rồi tựa lưng lên bồn rửa mặt, nhét tay vào túi quần. Anh bắt chéo chân ở mắt cá. Cô biết anh đang nhìn ngắm cơ thể cô.
“Nếu tôi là cô, tôi sẽ trộn hai thứ ấy với nhau.”
Cô ngồi dậy để làm như anh đề nghị.
“Tôi sẽ để cô lại một mình.”
“Đừng đi.”
Sau lưng anh, tấm gương bị mờ đi vì hơi nước. Gần cửa sổ, không khí bên ngoài hòa quyện với hơi nóng tạo ra những làn mây. Cô đổ rượu mạnh vào trà, quậy đều lên, rồi uống một hơi dài. Lập tức, cô cảm thấy nhiệt lượng ở ngay giữa cơ thể. Chức năng y học của rượu mạnh thật đáng kinh ngạc, cô nghĩ.
Cô cầm tách trà bằng những ngón tay trơn xà phòng.
Hàm anh động đậy. Có lẽ anh đã thở dài. Anh rút một tay ra khỏi túi quần rồi dùng ngón cái lau những giọt hơi nước đọng trên đầu bồn tắm.
“Tôi cần một chiếc áo choàng,” cô nói.
***
Cuối cùng, cô kể cho anh nghe tất cả. Trong bóng tối, nằm trên giường anh, cô kể cho anh từng từ cô nhớ về cuộc gặp trong ngôi nhà trắng ở thị trấn. Anh lắng nghe mà không nói gì, chỉ thỉnh thoảng ậm ừ, đôi lúc lại đặt một câu hỏi. Cô mặc áo choàng tắm bằng vải bông của khách sạn, anh vẫn mặc nguyên quần áo. Anh vân vê ngón tay dọc cánh tay cô trong lúc cô nói. Khi cả hai cảm thấy lạnh, anh kéo chăn qua đắp cho cả hai. Cô dụi đầu vào khoảng không giữa ngực và cánh tay anh. Trong bóng tối, cô cảm thấy sự ấm áp xa lạ của cơ thể anh, nghe tiếng thở kề bên. Cô nghĩ cô còn muốn nói gì đó nữa, nhưng trước khi cô kịp định hình câu chữ, cô đã chìm vào giấc ngủ không mộng mị.
***
Sáng hôm sau, cô ngồi trên mép giường, mặc áo choàng màu trắng, khâu lại mép váy bằng bộ kim chỉ cô tìm thấy trong giỏ đựng đồ vệ sinh cá nhân. Robert đã nói chuyện điện thoại với hãng hàng không để đổi vé máy bay, và giờ anh đang đánh bóng giày cho cô. Một luồng ánh sáng chiếu vào phòng từ sau tấm màn lưới màu trắng. Cô nghĩ mình đã không hề chuyển động trong lúc ngủ. Khi cô thức dậy, Robert đã tắm và thay quần áo.
“Đôi giày này gần như không cứu vãn nổi rồi,” Robert nói.
“Em chỉ cần về được đến nhà,” cô nói.
“Chúng ta xuống dưới ăn sáng đi,” anh đề nghị. “Ăn một bữa sáng tử tế.”
“Vậy thì quá tuyệt.”
“Không cần vội vã.”
Cô khâu một cách kiên nhẫn và đều đặn, như bà Julia đã từng dạy cô từ lâu lắm rồi, lòng thầm mong đoạn chỉ ít ỏi sẽ đủ để dùng. Cô ý thức được Robert đang nhìn cô chăm chú. Có điều gì đó đã thay đổi kể từ đêm hôm trước, cô nhớ lại; những cử chỉ của cô dường như có một độ chính xác đặc biệt, được quan sát rất tỉ mỉ.
“Trông anh có vẻ như rất vui,” cô nói, ngước lên nhìn Robert.
Sự điên rồ của ngày hôm qua lấp ló trong bóng tối, Kathryn biết, và nó sẽ luôn luôn ở đó, một chốn tối tăm trong một căn phòng sáng. Nó sẽ túm lấy cô, lôi cô xuống khi cô để cho nó làm thế. Khi đó cô nghĩ mình nên nói được rằng cô đã trải qua điều tồi tệ nhất, đã vượt qua nó. Sẽ thật hạnh phúc khi tuyên bố rằng cô đã chạm đáy. Cô có thể cảm thấy sự tự do của điều đó, được sống cuộc đời không sợ hãi.
Nhưng cô cũng biết rằng sự tự do ấy chỉ là ảo tưởng và sẽ không còn nhiều tự do đến với cô nữa. Cô chỉ việc tưởng tượng Mattie trên một chiếc máy bay gặp nạn. Có thể là Mattie trên một chuyến bay sắp tới. Cuộc đời có thể diễn ra tồi tệ hơn những gì Kathryn đã trải qua, và còn tồi tệ hơn cả thế. Cô nghĩ thực ra, cuộc đời cô có thể sẽ kinh khủng hơn nếu biết chuyện gì đang diễn ra ngoài kia.
Cô dừng việc khâu vá và nhìn Robert đánh giày cho cô. Hành động đó khiến cô nhớ đến Jack, anh hay ngồi gác chân lên ngăn kéo đựng bánh mì được kéo ra. Chuyện đó chính xác là cách đây bao lâu rồi?
Cô đứng dậy và hôn vào một bên môi Robert, tay cô vẫn còn cầm kim chỉ, tay anh vẫn cầm đôi giày của cô. Cô có thể cảm thấy sự ngạc nhiên của anh. Cô đặt hai cổ tay lên vai anh và nhìn anh.
“Cám ơn anh đã đi cùng em đến London. Em không biết mình sẽ cầm cự qua đêm hôm qua như thế nào nếu không có anh nữa.”
Anh nhìn cô, và cô nhận thấy anh muốn nói gì đó.
“Chúng ta đi ăn đi,” cô vội nói. “Em đói lắm rồi.”
***
Phòng ăn được trang trí bằng gỗ ốp chân tường, phía trên là giấy dán tường màu xanh dương nhạt. Trên sàn có một tấm thảm đỏ. Họ được đưa đến một chiếc bàn nằm trong khung cửa sổ vòng cung treo rèm dày. Robert ra hiệu cho cô ngồi vào ghế phía trước cửa sổ. Bàn ăn trải khăn linen dày, được vuốt phẳng đến độ gần như cứng nhắc, bày biện dao nĩa và một bộ đồ sứ mà cô không biết rõ tên gọi. Cô ngồi xuống rồi đặt khăn ăn lên đùi. Trên tường treo những bức tranh kiến trúc, còn trên đầu là một chiếc đèn chùm pha lê. Bấy giờ cô mới nhận thấy đa số thực khách là doanh nhân.
Cô nhìn ra ngoài cửa sổ. Mặt trời chiếu sáng những con đường đã được gột rửa. Căn phòng gợi nhớ đến những phòng vẽ trong các bộ phim Anh thời xưa, và cô nghĩ có thể nó đã từng được dùng làm phòng vẽ, một nơi trang nghiêm tạo cảm giác ấm áp. Người ta đã cố tình để không làm cho nơi này trông sạch sẽ hơn, như thường làm với phòng khách sạn ở Mỹ, để người khác không bao giờ tin rằng ai đó đã từng, hoặc sẽ, sống ở đó. Lửa cháy bập bùng trong lò sưởi. Họ gọi món trứng và xúc xích, bánh mì nướng dựng trên giá bằng bạc. Cà phê nóng hổi khiến cô hít hà thổi vào rìa tách.
Cô ngước lên và thấy người phụ nữ đứng ở lối vào. Cà phê đổ ra khăn trải bàn màu trắng. Robert đưa khăn ăn ra để thấm vết đổ, nhưng Kathryn chặn tay anh lại. Anh quay sang để nhìn điều cô đã thấy.
Người phụ nữ đi nhanh về bàn của họ. Cô ta mặc một chiếc áo choàng dài, bên trong là váy dạ và áo len chui cổ. Kathryn liên tưởng đến những loại rau xanh im lặng và sự lộn xộn. Người phụ nữ cột tóc đuôi ngựa, và trông cô ta có vẻ sợ hãi.
Khi cô ta tiến đến gần, Robert đứng dậy, vẻ giật mình.
“Hôm qua tôi đã tàn nhẫn với chị đến mức không thể tha thứ,” người phụ nữ nói trực tiếp với Kathryn.
Anh chìa tay ra.
“Muire Boland,” cô ta lẩm bẩm giới thiệu, một việc mà anh không cần. “Tôi cần nói chuyện với chị,” cô ta nói với Kathryn rồi sau đó do dự. Kathryn hiểu sự do dự đó có liên quan đến Robert.
“Không sao đâu,” Kathryn nói.
Robert ra hiệu cho cô ta ngồi xuống.
“Tôi đã rất tức giận,” Muire Boland bắt đầu. Cô ta nói vội vã, như thể có rất ít thời gian. Ngồi gần cô ta hơn so với hôm qua, Kathryn có thể thấy rằng Muire có đồng tử giống của con gái cô ta, đều màu đen. “Tức giận kể từ vụ tai nạn,” Muire nói tiếp. “Thật ra thì tôi đã tức giận trong nhiều năm rồi. Tôi sở hữu anh ấy quá ít.”
Kathryn kinh ngạc. Cô có nên tha thứ cho người đàn bà này không? Ở đây trong căn phòng này? Ngay bây giờ?
“Đó không phải là tự sát,” Muire nói.
Kathryn cảm thấy miệng khô khốc. Robert hỏi, vẫn hoạt động trong một thế giới mà hai người phụ nữ này đã rời bỏ, liệu Muire có muốn uống cà phê không. Cô ta lắc đầu căng thẳng.
“Tôi phải nói nhanh,” Muire nói. “Tôi đã dọn khỏi ngôi nhà đó rồi. Cô sẽ không bao giờ liên lạc với tôi được nữa.”
Nét mặt cô ta nhăn nhó. Sự hối lỗi không có những đặc điểm như vậy, Kathryn biết. Nhưng nỗi sợ thì có.
“Tôi có một người anh trai tên là Dermot,” Muire nói. “Tôi còn có hai người anh trai nữa. Một người bị lính bán quân sự bắn ngay trước mặt vợ và ba đứa con trong lúc họ ăn tối. Người kia thì chết trong một vụ nổ.”
Kathryn cố gắng xử lý những thông tin này. Cô nghĩ là mình hiểu. Cô cảm thấy xây xẩm, như có ai đó vừa đấm vào mặt cô.
“Tôi làm công việc giao liên kể từ khi vào làm ở hãng hàng không,” Muire nói tiếp. “Vì vậy mà tôi mới chọn Vision, để bay chuyến Boston-Heathrow. Tôi đem tiền mặt từ Mỹ đến Anh. Có người sau đó sẽ lo liệu để tiền được chuyển đến Belfast.”
Sau này, Kathryn dường như nhận ra rằng chính tại đây mà thời gian dừng lại, thắt một vòng nút rồi bắt đầu từ từ tháo ra. Thế giới xung quanh cô – những thực khách, nhân viên phục vụ, xe cộ trên đường, ngay cả tiếng quát tháo của những người đi trên đường – tồn tại trong một không gian như hồ bơi chứa đầy nước. Chỉ có xung quanh cô – cô, Muire Boland, Robert, tấm khăn trải bàn trắng dính cà phê – là rõ ràng sắc nét.
Một người phục vụ đi đến để lau vết cà phê đổ, thay khăn ăn khác. Anh ta hỏi Muire có muốn gọi món ăn sáng không, nhưng cô ta lắc đầu. Ba người ngồi trong sự im lặng kỳ quặc cho đến khi người phục vụ quay đi.
“Tôi thường được gặp ở mỗi sân bay, Boston và Heathrow, đến rồi đi. Tôi có một chiếc túi du lịch. Tôi chỉ việc đặt túi trong phòng chờ của phi hành đoàn rồi đi ra ngoài. Vài giây sau, tôi lấy lại chiếc túi. Thật tình mà nói, việc đó khá dễ dàng.” Người phụ nữ tóc đen đưa tay cầm ly nước của Robert rồi uống một ngụm. “Sau đó tôi gặp Jack,” cô ta nói, “và tôi có thai.”
Kathryn cảm thấy hai bàn chân lạnh cóng.
“Khi tôi nghỉ làm ở hãng hàng không, Dermot có đến nhà tôi. Anh ấy hỏi Jack có muốn tiếp tục việc đó không. Anh ấy thỉnh cầu giáo hội Công giáo Ireland của Jack.” Cô ta dừng lại, xoa trán. “Anh trai tôi là một người rất nhiệt huyết, rất thuyết phục. Thoạt đầu Jack rất giận tôi vì đã không kể với anh. Tôi không hề muốn anh dính líu đến việc này. Nhưng rồi, dần dần, anh trở nên tò mò. Anh bị hấp dẫn trước sự rủi ro, đương nhiên, nhưng còn hơn thế nữa. Anh bắt đầu nhận lãnh sứ mệnh đó, trở thành một phần của phong trào. Sau một thời gian, anh trở nên nhiệt huyết không thua gì anh trai tôi.”
“Một người cải đạo,” Robert nói.
Kathryn nhắm mắt lại và chao đảo.
“Tôi không cố ý làm chị đau lòng khi kể chuyện này,” Muire nói với Kathryn. “Tôi đang cố giải thích.”
Kathryn mở mắt ra. “Sau những gì cô đã làm, tôi không tin cô còn có thể làm tôi đau lòng hơn,” cô đáp.
Không giống như hôm qua, người phụ nữ ngồi đối diện cô trông có vẻ luộm thuộm, như đã mặc nguyên bộ quần áo ấy đi ngủ. Người phục vụ đem một ấm cà phê đến, và Robert nhanh tay ra hiệu cho anh ta đi nơi khác.
“Tôi biết Jack đã lún quá sâu vào chuyện này,” Muire nói, “nhưng dường như anh ấy là người không sợ lún quá sâu khi làm một việc gì đó.” Cô ta dừng lại. “Vì vậy mà tôi mới yêu anh ấy.”
Câu nói đâm một nhát đau nhói. Và khi đó Kathryn nghĩ, tự cảm thấy ngạc nhiên với ý nghĩ này: Vì vậy mà anh ấy mới yêu cô. Vì cô trao cho anh ấy điều này.
“Còn có nhiều người khác tham gia,” Muire nói. “Người ở Heathrow, ở Logan, ở Belfast.”
Muire cầm một chiếc nĩa lên rồi cào nó lên khăn bàn.
“Vào đêm trước chuyến bay của Jack,” cô ta kể tiếp, “có một người phụ nữ gọi đến bảo anh ấy phải đem một thứ qua bên kia. Từ Heathrow sang Boston. Mọi thứ sẽ sẵn sàng để quy trình diễn ra. Việc đó không hẳn là chưa có tiền lệ. Trước đây đã xảy ra một hoặc hai lần rồi. Nhưng tôi không thích thế. Nó rủi ro hơn. An ninh ở Heathrow kiểm tra hành lý lúc đi nghiêm ngặt hơn lúc đến. Ở Logan càng siết chặt hơn gấp bội. Nhưng, về bản chất thì nhiệm vụ đó cũng không khác nhiều lắm.”
Muire đặt nĩa xuống. Cô ta nhìn đồng hồ rồi nói nhanh hơn.
“Khi nghe tin về vụ nổ, tôi đã cố liên lạc với anh trai tôi. Tôi bấn loạn. Sao họ có thể làm điều đó với Jack? Họ mất trí rồi sao? Và về mặt chính trị thì đó là một việc điên rồ. Làm nổ tung một chiếc máy bay của Mỹ ư? Vì mục đích gì? Làm thế chắc chắn sẽ khiến cho toàn thế giới chống lại họ.”
Cô ta đặt các ngón tay lên trán rồi thở dài.
“Mà đó, tất nhiên, chính là mấu chốt của vấn đề.”
Cô ta im lặng.
Kathryn có cảm giác bồn chồn như đang nhận những tin nhắn bị mã hóa, một loại mã cần được giải ngay lập tức.
“Vì đó không phải là họ,” Robert nói, từ từ hiểu ra. “Người cài quả bom không phải là IRA[4].”
[4] IRA: tên một nhóm vũ trang tự gọi là “Quân đội Cộng hòa Ireland” để đòi độc lập cho Bắc Ireland. Trong 30 năm đấu tranh bạo lực tại Bắc Ireland, IRA đã giết hại khoảng 1.800 dân thường và thành viên lực lượng an ninh – ND.
“Tất nhiên là không phải,” Muire nói.
“Việc này nhằm hạ uy tín của IRA,” Robert nói, chậm rãi gật đầu.
“Khi không liên lạc được với anh trai, tôi nghĩ họ cũng đã thủ tiêu anh ấy. Rồi sau đó tôi không liên lạc được với ai hết.”
Kathryn tự hỏi bọn trẻ của Muire lúc này đang ở đâu. Với ai?
“Cuối cùng anh trai tôi cũng gọi đến vào tối hôm qua. Anh ấy đang ẩn nấp. Anh ấy nghĩ điện thoại của tôi…” Cô ra dấu bằng tay.
Xung quanh mình, Kathryn mơ hồ nhận ra các thực khách đang ăn bánh mì nướng và uống cà phê, có lẽ đang giao dịch làm ăn.
“Jack không biết mình đem theo cái gì,” Robert nói gần như độc thoại, lần đầu tiên tổng hợp thông tin này.
Muire lắc đầu. “Jack chưa bao giờ đem theo vật liệu gây nổ. Anh ấy rất rõ ràng về việc này. Điều này đã được thỏa thuận trước.”
Trong đầu Kathryn diễn ra cuộc vật lộn trên máy bay.
“Vì vậy mà Jack không nói gì trong đoạn băng,” Robert chợt nói thêm. “Anh ấy cũng bị sốc không kém viên kỹ sư.”
Và lúc đó Kathryn nghĩ: Cả Jack cũng đã bị phản bội.
“Mọi việc bại lộ hết rồi,” Muire nói rồi đứng dậy. “Cô nên về nhà càng sớm càng tốt.”
Cô ta đặt một tay lên bàn, nghiêng người về phía Kathryn. Cô ngửi thấy hơi thở có mùi hôi, quần áo chưa giặt.
“Tôi đến đây,” Muire nói, “vì con gái chị và các con tôi có họ hàng với nhau. Chúng có cùng dòng máu.”
Có phải Muire Boland muốn nói về một sự thấu hiểu giữa hai người phụ nữ, một sự thấu hiểu căn cơ? Kathryn tự hỏi. Nhưng rồi, gần như cùng lúc, cô nhận ra rằng tất nhiên họ có mối liên hệ với nhau, dù Kathryn có mong cho điều đó không đúng bao nhiêu chăng nữa. Bởi những đứa con, tất nhiên rồi, chị em cùng cha khác mẹ, nhưng cũng bởi Jack nữa. Thông qua Jack.
Muire đứng thẳng lưng, rõ ràng chuẩn bị ra về. Bấn loạn, Kathryn chợt nhận ra cô có thể sẽ không bao giờ gặp lại người đàn bà này nữa.
“Hãy cho tôi biết về mẹ của Jack,” Kathryn lắp bắp cuống cuồng nói. Một sự thừa nhận.
“Vậy là anh ấy không kể cho chị nghe à?” Muire hỏi.
Kathryn lắc đầu.
“Tôi cũng nghĩ là anh ấy chưa kể,” Muire nói vẻ thông cảm. “Hôm qua, khi chị ở đó…”
Muire dừng lại.
“Mẹ anh ấy bỏ đi với người đàn ông khác khi anh ấy chín tuổi,” cô ta nói.
“Jack luôn nói rằng bà đã chết.”
“Anh ấy tủi thân vì bị bỏ rơi. Nhưng, lạ một nỗi là anh ấy không trách mẹ của mình. Anh ấy trách bố, trách sự hung bạo của ông. Thật ra Jack chỉ mới thừa nhận về việc của mẹ anh ấy gần đây thôi.”
Kathryn nhìn đi nơi khác, cảm thấy ngượng vì đã phải hỏi.
“Thật tình tôi phải đi rồi,” Muire nói. “Chỉ sự có mặt của tôi ở đây thôi đã đặt hai người vào tình trạng nguy hiểm.”
Hẳn là do cách phát âm, Kathryn nghĩ. Hoạt động như một ngòi nổ. Hay là cô chỉ đang tìm kiếm lý do cho một việc không thể lý giải: tại sao một người đàn ông phải lòng ai đó?
Robert đưa mắt nhìn nhanh từ Muire sang Kathryn rồi lại nhìn lần nữa. Anh mang nét mặt mà Kathryn chưa từng thấy trước đây – đau khổ.
“Có chuyện gì vậy?” Kathryn hỏi anh.
Anh mở miệng ra, rồi ngậm lại, như muốn nói gì đó nhưng lại thôi. Anh cầm một con dao lên rồi xoay tới xoay lui giữa các ngón tay, như từng xoay bút trước đây.
“Có chuyện gì?” Kathryn lặp lại.
“Tạm biệt,” Muire nói với Kathryn. “Tôi rất tiếc.”
Kathryn cảm thấy choáng váng. Muire Boland bước qua cánh cửa đó được bao lâu rồi? Ba phút? Bốn phút?
Robert nhìn Kathryn, rồi cẩn thận đặt con dao xuống cạnh đĩa của mình. “Đợi đã,” anh nói với Muire khi cô ta quay lưng để bước đi.
Kathryn nhìn người đàn bà ấy dừng lại, gần như đóng băng, rồi cô quan sát Robert, đầu nghiêng sang một bên vẻ thắc mắc.
“Những phi công khác là ai?” anh hỏi nhanh. “Tôi cần biết tên họ.”
Kathryn co cứng người. Cô nhìn Robert rồi lại nhìn Muire. Cô cảm thấy toàn thân bắt đầu run rẩy.
“Anh biết chuyện này rồi à?” cô hỏi Robert bằng giọng thì thầm kìm nén.
Robert nhìn xuống bàn. Kathryn thấy mặt anh ta biến sắc.
“Anh đã biết chuyện này từ đầu rồi à?” Kathryn hỏi. “Khi đến nhà tôi anh đã biết Jack có thể liên can đến chuyện này rồi ư?”
“Chúng tôi chỉ biết là có một đường dây buôn lậu,” Robert đáp. “Chúng tôi không biết là ai, dù chúng tôi nghi ngờ Jack.”
“Anh đã biết chuyện này có thể dẫn đến đâu? Anh đã biết tôi có thể phát hiện ra những gì?”
Robert nhướn mắt nhìn cô, và cô nhận ra tất cả, trong một tích tắc, lướt qua trên mặt anh: Tình yêu. Trách nhiệm. Mất mát.
Đặc biệt là mất mát.
Kathryn đứng dậy, khăn ăn của cô rơi xuống đất. Cử động của cô khiến những thực khách khác giật mình. Họ liếc mắt nhìn sang cô với nét mặt thoáng cảnh giác.
“Tôi đã tin anh,” cô nói.
***
Cô đi thẳng từ phòng ăn ra khỏi khách sạn rồi bước vào một chiếc taxi đang đợi khách. Cô đã để áo choàng và va li trong phòng. Cô chẳng quan tâm bên trong đó có gì.
Cô sẽ đổi vé máy bay ở sân bay.
Suốt chuyến đi, cô nhìn hai bàn tay mình đặt trên đùi, siết vào nhau chặt đến nỗi các đốt ngón tay đã chuyển sang màu trắng bệch. Cô không còn nghe hoặc thấy gì nữa. Nhưng cô có thể cảm thấy cơn giận trong máu, kỳ thực có thể cảm thấy nó sôi sùng sục và cuộn trào trong lòng. Cô chưa bao giờ biết đến cơn giận nào như thế. Cô chỉ muốn về nhà.
Tại sân bay Heathrow, cô đi qua cửa quay để vào khu vực bay quốc tế, xoay vòng khắp nơi, như đã mất phương hướng. Cô tìm thấy bàn của hãng hàng không Anh rồi vào xếp hàng. Cô sẽ đổi vé và đổi cả hãng hàng không, và cô chẳng bận tâm phải tốn bao nhiêu tiền.
Cô cảm thấy bị lột trần khi đứng xếp hàng, như thể cô không còn vỏ bọc nào nữa. Robert có thể đoán được ý định của cô và đến đây tìm cô. Cô quyết định sẽ ở trong phòng vệ sinh để đợi chuyến bay của mình nếu cần phải làm thế.
Hàng người di chuyển quá chậm. Cơn giận của cô bắt đầu phủ sang kiểu làm ăn thiếu hiệu quả của nhân viên bán vé.
Cô tự hỏi mình có nên bay đến Malin Head không, có nên bay lại lộ trình tương tự như Jack đã bay không.
Và khi đó cô bắt đầu cảm thấy một lực hút. Trọng lực của nó khiến cô kinh ngạc. Cô đặt một tay lên ngực.
Cô càng tiến đến gần đầu hàng, lực hút ấy càng mạnh.
Khi đến lượt mình, Kathryn đặt vé lên quầy. Nhân viên bán vé nhìn cô, đợi cô lên tiếng.
“Sân bay gần nhất đến Malin Head là sân bay nào?” Kathryn hỏi.